宿無し
やどなし「TÚC VÔ」
☆ Danh từ
Người vô gia cư; kẻ lang thang; người sống lang thang

やどなし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やどなし
宿無し
やどなし
người vô gia cư
やどなし
lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất.
Các từ liên quan tới やどなし
náo loạn, toán loạn
cheap lodging or flophouse, especially in a skid row area or slum
nhà thuyền
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
どや顔 どやがお
đắc thắng, tự mãn
どや街 どやがい
khu ổ chuột
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn
chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin, che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn