宿無し
やどなし「TÚC VÔ」
☆ Danh từ
Người vô gia cư; kẻ lang thang; người sống lang thang

やどなし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やどなし
宿無し
やどなし
người vô gia cư
やどなし
lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất.