Kết quả tra cứu ngữ pháp của やなせなつみ
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...