Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やまつなみ
sự lở đất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất, lở, thắng phiếu lớn
夏やせ なつやせ
losing weight over the summer
夏痩せ なつやせ
sự giảm cân trong mùa hè (do cái nóng của mùa hè)
夏蝉 なつぜみ なつせみ
ve sầu mùa hè
ななつや
hiệu cầm đồ
山津波 やまつなみ
đất lở
夏休み なつやすみ
nghỉ hè.
悩み なやみ
bệnh tật