Kết quả tra cứu ngữ pháp của やのひでのり
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...