Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やのひでのり
日の出 ひので
mặt trời mọc; bình minh
ぬのやすり ぬのやすり
giấy nhám
目のやり場 めのやりば
nơi để nhìn
ひかりの輪 ひかりのわ
vòng tròn ánh sáng cầu vồng ( phong trào tôn giáo mới của Nhật Bản bắt đầu vào năm 2007)
やれやれの売り やれやれのうり
(chứng khoán) việc sẽ bán cổ phiếu khi thị trường thực sự ổn định lại (sau thời gian chờ đợi)
spearhandle
やっとの事で やっとのことで
cần quản lý, với độ khó lớn
日の入り ひのいり
mặt trời lặn; xế chiều