Kết quả tra cứu ngữ pháp của やばたにえん (ゲーム)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ