Các từ liên quan tới やばたにえん (ゲーム)
罰ゲーム ばつゲーム
game có phạt
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
trò chơi
八重歯 やえば
răng khểnh
簡単に言えば かんたんにいえば
đơn giản đặt; đặt nó đơn giản
野蛮人 やばんじん やばんにん
Người man di
ええ加減にしいや ええかげんにしいや
hãy thư giãn đi, hãy làm chậm lại