Kết quả tra cứu ngữ pháp của やぶにらみ
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N2
Mơ hồ
なにやら
Gì đó, thế nào ấy
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ