藪睨み
やぶにらみ「NGHỄ」
Tật lác mắt; quan điểm sai lệch

やぶにらみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やぶにらみ
藪睨み
やぶにらみ
tật lác mắt
藪にらみ
やぶにらみ
nheo mắt, lác mắt
やぶにらみ
lé
Các từ liên quan tới やぶにらみ
何やら彼にやら なにやらかにやら なにやらかれにやら
đây và cái đó
脂 やに ヤニ あぶら
mỡ; sự khoái trá; sự thích thú
藪虱 やぶじらみ ヤブジラミ
erect hedge parsley (Torilis japonica), Japanese hedge parsley, upright hedge parsley
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
親睨 おやにらみ オヤニラミ
bố mẹ
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói loà, nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ, tỏ vẻ bằng cái nhìn trừng trừng
藪から棒に やぶからぼうに
đột nhiên, bỗng nhiên. tự dưng dở chứng