Kết quả tra cứu ngữ pháp của やべ分太一・小美輪明宏・江頭2時50分 エガシラの泉
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N3
べき
Phải/Nên...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức