Các từ liên quan tới やべ分太一・小美輪明宏・江頭2時50分 エガシラの泉
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
頭分 かしらぶん
người lãnh đạo, người chỉ huy
分の一 ぶんのいち
one Nth part (e.g. one fifth, one tenth), one out of N
分明 ふんみょう ぶんみょう ぶんめい
sự trong trẻo (nước, không khí...), sự rõ ràng, sự sáng tỏ
時分 じぶん
giờ phút.
時分時 じぶんどき
giờ ăn