Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
頭分 かしらぶん
người lãnh đạo, người chỉ huy
分の一 ぶんのいち
một phần của một tổng thể
分明 ふんみょう ぶんみょう ぶんめい
sự trong trẻo (nước, không khí...), sự rõ ràng, sự sáng tỏ
時分 じぶん
giờ phút.
時分時 じぶんどき
giờ ăn