Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまかげ
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
げ
Có vẻ
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...