Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かんげやく
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
まげやすい
dễ uốn, dẻo; mềm, dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng
禿山 はげやま
núi trọc.
はげ山 はげやま
đồi trọc, núi trọc
禿げ山 はげやま
山下駄 やまげた
rough geta (e.g. made of Japanese cedar)
げやく
げたや
clog shop