Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまぞい
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N4
やすい
Dễ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ