山沿い
Dọc theo sườn núi

やまぞい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やまぞい
山沿い
やまぞい
dọc theo sườn núi
やまぞい
along mountain
Các từ liên quan tới やまぞい
山沿いの地方 やまぞいのちほう
vùng dọc theo núi; vùng có nhiều núi
một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít nhất là một lần, again, phải một bận, cạch đến già, một lần cho mãi mãi; dứt khoát, thỉnh thoảng, đôi khi, khi mà, ngay khi
何時ぞや いつぞや
một lần; lúc nào đó trước đây
bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ, trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì, hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại
ぞい ぞえ ぜえ
(at sentence-end) indicates mild emphasis
vá víu.
làm ghê tởm, làm kinh tởm
way to go!, attaboy!, hear, hear!