Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまだひろあき
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N1
~まじき
~Không được phép~