Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やまだひろあき
広島焼き ひろしまやき
Hiroshima-style okonomiyaki
earnestly apologize
山襞 やまひだ
xếp lại (của) một núi
ngược chiều kim đồng hồ
あらやだ あらいやだ
Oh no, Oh dear
núi, đống to, molehill, đầu voi đuôi chuột
vỉ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thể dục, thể thao), bồn chồn như ngồi trên đống lửa
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.