Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまつなみ
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là