やまつなみ
Sự lở đất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất, lở, thắng phiếu lớn

やまつなみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やまつなみ
やまつなみ
sự lở đất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất.
山津波
やまつなみ
đất lở
Các từ liên quan tới やまつなみ
山並み やまなみ
dãy núi, rặng núi
夏山 なつやま
ngọn núi thường leo vào mùa hè
つまみ菜 つまみな
rau non
chà là.
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
南山クイ みなみやまクイ ミナミヤマクイ
southern mountain cavy (Microcavia australis)
南山 なんざん みなみやま
Núi Kōya
夏休み なつやすみ
nghỉ hè.