Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまづみ
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
づらい
Khó mà...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến