山積み
やまづみ「SAN TÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đống đất khổng lồ; đống; chất đống như núi

Bảng chia động từ của 山積み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 山積みする/やまづみする |
Quá khứ (た) | 山積みした |
Phủ định (未然) | 山積みしない |
Lịch sự (丁寧) | 山積みします |
te (て) | 山積みして |
Khả năng (可能) | 山積みできる |
Thụ động (受身) | 山積みされる |
Sai khiến (使役) | 山積みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 山積みすられる |
Điều kiện (条件) | 山積みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 山積みしろ |
Ý chí (意向) | 山積みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 山積みするな |
やまづみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やまづみ
山積み
やまづみ
đống đất khổng lồ
やまづみ
đống, rất nhiều, nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía, xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy
Các từ liên quan tới やまづみ
山づと やまづと
đặc sản miền núi; sản vật vùng núi
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
bao đựng tên, arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run, vỗ nhẹ, đập nhẹ
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
宮仕え みやづかえ
dịch vụ sân
約やか つづまやか
ngắn gọn, khiêm tốn
山伝い やまづたい
sự đi xuyên từ núi này qua núi khác, sự vượt núi này đến núi khác
海山 うみやま みやま
biển và núi; ơn ví như núi cao, ơn tựa biển sâu