Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまもとかずや
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...