Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やまもとかずや
đại từ sở hữu, của tôi, <Cổ><THơ> như my, mỏ, <BóNG> nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, đào, khai, <QSự> đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi, <BóNG> phá hoại
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやもや病 もやもやびょう
bệnh Moyamoya
người quan hệ tình dục một cách bừa bãi mà không hề có tình cảm.
trouble, bother, confusion
山元 やまもと
chủ nhân núi rừng; vùng mỏ; chân núi
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
cây, trục chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) arbour