Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やまもと
đại từ sở hữu, của tôi, <Cổ><THơ> như my, mỏ, <BóNG> nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, đào, khai, <QSự> đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi, <BóNG> phá hoại
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
やりとも
người quan hệ tình dục một cách bừa bãi mà không hề có tình cảm.
又もや またもや
lần nữa
必ずや かならずや
chắc chắn; chắc chắn; khẳng định
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
もやくや
trouble, bother, confusion