Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまゆり号
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá