Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やまゆり号
sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính
山百合 やまゆり ヤマユリ
hoa loa kèn vàng; hoa huệ núi
Judea
山雪 やまゆき
tuyết rơi trên núi
冬山 ふゆやま
ngọn núi nhiều tuyết phủ vào mùa đông
眉尻 まゆじり まゆ じり
đuôi chân mày, đuôi lông mày
山繭蛾 やままゆが ヤママユガ
tằm tơ Nhật Bản
bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối, làm tối, làm mờ tối