やゆ
sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính
山百合 やまゆり ヤマユリ
hoa loa kèn vàng; hoa huệ núi
山雪 やまゆき
tuyết rơi trên núi
冬山 ふゆやま
ngọn núi nhiều tuyết phủ vào mùa đông
やり玉 やりだま
nạn nhân; vật tế thần
眉尻 まゆじり まゆ じり
đuôi chân mày, đuôi lông mày
山繭蛾 やままゆが ヤママユガ
tằm tơ Nhật Bản