Kết quả tra cứu ngữ pháp của やめとこう
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N2
ということは
Có nghĩa là
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N3
ということだ
Nghe nói/Có nghĩa là