やめとこう
やめとこう
Đủ rồi đó, dừng lại

やめとこう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やめとこう
người goá vợ
kìm nhỏ.
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
koplectrum
night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay
người điều đình, người dàn xếp
sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, tờ in hỏng bỏ đi, bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...), đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử
やっとこさ やっとこせ やっとこ
cuối cùng thì