Kết quả tra cứu ngữ pháp của ややにがい
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N4
やすい
Dễ...
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N5
や
Như là...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng