ややにがい
Đăng đắng.

ややにがい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ややにがい
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
いやが上に いやがうえに
hơn mức bình thường
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
tồi tệ; khủng khiếp; mệt mỏi; chán
ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc, (thể dục, thể thao) khu vực xa cửa thành, phạm vi ngoài sự hiểu biết
いやが上にも いやがうえにも
Hơn mức bình thường, tất cả
gắng gượng.
やいやい ヤイヤイ
Này! Này!