Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ややにがい
đăng đắng.
いやが上に いやがうえに
hơn mức bình thường
にやにや
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
いやが上にも いやがうえにも
Hơn mức bình thường, tất cả
いやに
tồi tệ; khủng khiếp; mệt mỏi; chán
目やに めやに がんし
ghèn
やりがい やりがい
Cảm giác muốn làm, động lực làm
がいや
ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc, (thể dục, thể thao) khu vực xa cửa thành, phạm vi ngoài sự hiểu biết
Đăng nhập để xem giải thích