Kết quả tra cứu ngữ pháp của やらせ
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N5
や
Như là...
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai