やる
Làm

Từ đồng nghĩa của やる
verb
やらせ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やらせ
やる
làm
やらせ
faked situation
犯る
やる
quan hệ tình dục
演る
やる
biểu diễn, chơi, hành động
殺る
やる
giết
遣る
やる
Giúp, làm, cho (người ít tuổi.
やる
làm
やらせ
faked situation
犯る
やる
quan hệ tình dục
演る
やる
biểu diễn, chơi, hành động
殺る
やる
giết
遣る
やる
Giúp, làm, cho (người ít tuổi.