Kết quả tra cứu ngữ pháp của やりかえす
N4
やすい
Dễ...
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...