やりかえす
Sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại, lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại, trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, bình cổ cong, chưng bằng bình cổ cong

やりかえす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やりかえす
やりかえす
sự trả miếng, sự trả đũa
遣り返す
やりかえす
Sự trả miếng, sự trả đũa