Kết quả tra cứu ngữ pháp của やりこめる
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai