やりこめる
Talk down

やりこめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やりこめる
やりこめる
talk down
遣り込める
やりこめる
Dồn vào chân tường, dồn vào thế bí
Các từ liên quan tới やりこめる
sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, sự tư lự, tính có suy nghĩ, tính chín chắn, tính thận trọng, sự ân cần, sự lo lắng, sự quan tâm
soft, tender, limp
sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự ngừng, sự ngắt
nhà ăn; hàng quán, quán ăn
ふりやむ ふりやむ
ngừng, tạnh(mưa, tuyết)
sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, tờ in hỏng bỏ đi, bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...), đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử
やめとこう やめとこう
Đủ rồi đó, dừng lại
hàng dệt kim