Kết quả tra cứu ngữ pháp của やりにげコージー
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
げ
Có vẻ
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N3
上げる
Làm... xong
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
Mơ hồ
なにやら
Gì đó, thế nào ấy
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự