Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やりにげコージー
やり逃げ やりにげ
chia tay hoặc cắt đứt liên lạc với một người nào đó sau khi quan hệ tình dục với họ
投げやり なげやり
bất cẩn
やにとり やにとり
thiết bị gỡ keo
やり遂げる やりとげる
hoàn thành trọn vẹn; làm trọn; làm xong xuôi.
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
người keo kiệt, người bủn xỉn
槍玉に上げる やりだまにあげる
để là criticized; để được làm một ví dụ (của)
槍玉に挙げる やりだまにあげる
đưa ra một con tin