Kết quả tra cứu ngữ pháp của やりらふぃー
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ