Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やりらふぃー
hooray, whee, hot dog!, you beaut, whacko, yowzer!, whoopee!, yes!
CFD(Contract for Difference) しーえふでぃー
hợp đồng chênh lệch
CFTC(Commodities Futures Trading Commission) しーえふてぃーしー
ủy ban giao dịch hàng hóa tương lai (cftc)
ありえんてぃー アリエンティー
that's impossible, I can't believe it
ティータ てぃーたー
Tester
FDI(Foreign Direct Investment) えふでぃーあい
đầu tư trực tiếp nước ngoài
CDO(Collateralized Debt Obligation) しーでぃーおー
nghĩa vụ nợ được thế chấp
AUD えーゆーでぃー
đô la úc