Kết quả tra cứu ngữ pháp của やりをふるう
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...