槍を振るう
やりをふるう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Để nắm và sử dụng một cái mác

Bảng chia động từ của 槍を振るう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 槍を振るう/やりをふるうう |
Quá khứ (た) | 槍を振るった |
Phủ định (未然) | 槍を振るわない |
Lịch sự (丁寧) | 槍を振るいます |
te (て) | 槍を振るって |
Khả năng (可能) | 槍を振るえる |
Thụ động (受身) | 槍を振るわれる |
Sai khiến (使役) | 槍を振るわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 槍を振るう |
Điều kiện (条件) | 槍を振るえば |
Mệnh lệnh (命令) | 槍を振るえ |
Ý chí (意向) | 槍を振るおう |
Cấm chỉ(禁止) | 槍を振るうな |
やりをふるう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やりをふるう
槍を振るう
やりをふるう
để nắm và sử dụng một cái mác
やりをふるう
wield spear