Kết quả tra cứu ngữ pháp của やり口
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N4
やすい
Dễ...
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...