やり口
やりくち「KHẨU」
☆ Danh từ
Cách làm, phương pháp làm

やり口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やり口
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口でやる くちでやる
to carry out fellatio, to give someone head
口ばかり くちばかり くちばっかり 口ばかり
chỉ nói suông<br>
遣り口 やりくち
cách làm; phương pháp; tác phong; thủ đoạn
乗り口 のりくち のりぐち
cửa vào