Kết quả tra cứu ngữ pháp của やり甲斐がある
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải