やり甲斐がある
やりがいがある
Một việc đang giá để làm
やり甲斐がある仕事を探している
Tôi đang tìm 1 việc đáng để làm

やり甲斐がある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やり甲斐がある
甲斐がある かいがある
hiệu quả, đáng giá
やり甲斐 やりがい
đáng làm
甲斐 がい かい
đem lại; kết quả; đáng giá; sự sử dụng; giúp ích
甲斐が有る かいがある
đáng giá,nhiều quả,có hiệu quả
甲斐甲斐しい かいがいしい
ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống
遣り甲斐 やりかい
đáng làm; có ý nghĩa
頼り甲斐 たよりがい
độ tin cậy, đáng tin cậy
甲斐路 かいじ
nho Kaiji (một giống nho đỏ được trồng tại tỉnh Yamanashi)