Kết quả tra cứu ngữ pháp của やわらかい手
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N4
やすい
Dễ...
N2
かなわない
Không thể chịu được