Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やわらかいバフ やわらかいバフ
Vải mềm, đệm mềm
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
軟らかい やわらかい
mềm; xốp
柔らかい やわらかい
êm
やわらかいわかば
soft young leaf
柔らか やわらか
mềm mại; dịu dàng.