Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
やわらかいバフ やわらかいバフ
Vải mềm, đệm mềm
やわらかいわかば
soft young leaf
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
軟らかい やわらかい
mềm; xốp
柔らかい やわらかい
êm
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
瓦家 かわらや かわらか
cái nhà lợp mái ngói