Kết quả tra cứu ngữ pháp của やわらかみ
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...