やわらかみ
(touch of) softness

やわらかみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やわらかみ
やわらかみ
(touch of) softness
柔らかみ
やわらかみ
(chạm nhau (của)) tính mềm dẻo
Các từ liên quan tới やわらかみ
瓦家 かわらや かわらか
cái nhà lợp mái ngói
瓦屋 かわらや
thợ làm ngói; người bán gạch ngói; cửa hàng bán gạch ngói
柔らか やわらか
mềm mại; dịu dàng.
軟らか やわらか
mềm; xốp
瘧 おこり わらわやみ わらわやみ、おこり
Cơn sốt rét
riêng, tư; kín, bí mật, Hội đồng cơ mật, uỷ viên hội đồng cơ mật, quan giữ ấn nhỏ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí, đương sự, người hữu quan
若宮 わかみや
hoàng tử trẻ; miếu thờ dành cho con trai (của) chúa trời (của) miếu thờ chính; mới xây dựng miếu thờ
soft young leaf