Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうえい
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì